sản phẩm-1

Các sản phẩm

lọ tiêm

Mô tả ngắn:

● Chất liệu: Thủy tinh Borosilicate

● Mũ: Nắp nhôm/Cao su

● Kịch bản ứng dụng: Được sử dụng trong phòng thí nghiệm, dược phẩm, mỹ phẩm, v.v.

● Công dụng: Đóng gói các chế phẩm sinh học khác nhau, bột đông khô tiêm, vắc xin, chế phẩm máu và các dược phẩm khác.

● Tính năng: Chống nước, chống đóng băng, chống axit và kiềm, chống sốc nhiệt.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Thông số

ml

1d1

h1

d2

d4

h4

d3

h3

s2

h2

s1

a

2

16,0±0,25

35±0,4

13±0,2

7±0,2

3,6 ± 0,2

10,5

≈8.0

≥0,7

≥23

1,0 ± 0,04

1.0

3

17±0,25

37±0,4

13±0,2

7±0,2

3,6 ± 0,2

10,5

≈8.0

≥0,7

≥29

1,0 ± 0,04

1.0

5

18,4±0,25

39,7±0,4

13±0,2

7±0,2

3,6 ± 0,2

10,5

≈8.0

≥0,7

≥27

≈1.1

1.2

7

22±0,3

39,7±0,4

19,6±0,2

12,5 ± 0,2

3,2 ± 0,2

16,0

≈7,5

≥0,7

≥27

≈1.1

1.2

10

22±0,3

49,7±0,4

19,6±0,2

12,5 ± 0,2

3,2 ± 0,2

16,0

≈7,5

≥0,7

≥37

≈1.1

1.2

12

24,5±0,3

49,5±0,4

19,6±0,2

12,5 ± 0,2

3,2 ± 0,2

16,5

≈10.0

≥0,7

≥36

1,1 ± 0,06

1.2

15

26±0,35

52±0,4

19,6±0,2

12,5 ± 0,2

3,3 ± 0,2

16,0

≈11

≥0,7

≥37

1,1 ± 0,06

1.2

20

27,6±0,35

58±0,5

19,6±0,2

12,5 ± 0,2

3,2 ± 0,2

16,0

≈8

≥0,7

≥45

≈1,2

1.2

25

28±0,35

65±0,5

19,6±0,2

12,5 ± 0,2

3,2 ± 0,2

16,0

≈8

≥0,7

≥51

≈1,3

1.2

30

32±0,35

66±0,5

19,6±0,2

12,5 ± 0,2

3,6 ± 0,2

16,5

≈9.0

≥1,0

50

1,5 ± 0,1

1,5


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi

    Những sảm phẩm tương tự